Hayato Nakama
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hayato Nakama | ||
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Gumma, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Hộ công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fagiano Okayama | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2010 | Trẻ Kashiwa Reysol | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2014 | Roasso Kumamoto | 100 | (11) |
2015–2017 | Kamatamare Sanuki | 117 | (12) |
2018– | Fagiano Okayama | 12 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 5 năm 2018 |
Hayato Nakama (仲間 隼斗 Nakama Hayato , sinh ngày 16 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Fagiano Okayama.
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 12 tháng 2 năm 2016.[1]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2011 | Roasso Kumamoto | J2 League | 16 | 1 | 0 | 0 | 16 | 1 |
2012 | 15 | 0 | 2 | 1 | 17 | 1 | ||
2013 | 40 | 6 | 2 | 0 | 42 | 6 | ||
2014 | 29 | 4 | 1 | 0 | 30 | 4 | ||
2015 | Kamatamare Sanuki | 40 | 3 | 1 | 1 | 41 | 4 | |
Tổng | 140 | 14 | 6 | 2 | 146 | 16 |
Tham khảo
- ^ 2016J1&J2&J3選手名鑑, 10 tháng 2 năm 2016, NSK Mook/日本スポーツ企画出版社, ISBN 9784905411338 (p. 239 out of 289) | J. League Soccer Digest
- J. League (#30) Lưu trữ 2015-01-31 tại Wayback Machine
Liên kết ngoài
- Nakama Hayato tại J.League (tiếng Nhật)
- Twitter profile
- Profile at Kamatamare Sanuki Lưu trữ 2017-07-24 tại Wayback Machine
- Nakama Hayato tại Soccerway