Kun Bokator tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Kun Bokator tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Ngày | 4 – 8 tháng 5 năm 2023 |
Kun Bokator là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia. Môn Kun Bokator tại SEA Games 32 diễn ra từ ngày 4 tới ngày 8 tháng 5 năm 2023 tại Khu F Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar.[1]
Nội dung thi đấu
Giải Kun Bokator sẽ bao gồm 21 nội dung bao gồm 12 nội dung trong nội dung Biểu diễn và 9 nội dung trong nội dung Đối kháng.
- Cá nhân: Mẫu đơn tay trần, Mẫu chắn Bamboo đơn, Mẫu Phkak đơn, Mẫu split Bokator đơn
- Nhóm 4 người hoặc Bộ ba: Hình thức tay trần
- Đôi nam: Biểu diễn Duo
- Đồng đội: 1 Nữ phòng thủ trước 2 Nam
- Đối kháng nam: 50 kg, 55 kg, 60 kg, 65 kg, 70 kg
- Đối kháng nữ: 45kg, 50 kg, 55 kg, 60 kg
Chương trình thi đấu
Ngày | Giờ | Sự kiện |
---|---|---|
04 tháng 5 | 08:00 – 13:00 | Nam - Mẫu đơn Phkak |
Nữ - Mẫu đơn Phkak | ||
Nam - Mẫu chắn Bamboo đơn | ||
Nữ - Mẫu chắn Bamboo đơn | ||
1 Nữ, 2 Nam - Biểu diễn nhóm | ||
Nam - Mẫu đơn tay trần | ||
Nữ - Mẫu đơn tay trần | ||
Nam - Mẫu Spirit Bokator đơn | ||
Nữ - Mẫu Spirit Bokator đơn | ||
Nam - Nhóm tay trần | ||
Nữ - Nhóm tay trần | ||
Nam Duo - Biểu diễn nhóm | ||
13:00 – 15:00 | LỄ TRAO GIẢI CÁC NỘI DUNG BIỂU DIỄN | |
16:00 – 19:00 | Vòng loại - Đối kháng Nam 50kg | |
Vòng loại - Đối kháng Nữ 45kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nữ 50kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 55kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nữ 55kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 60kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nữ 60kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 65kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 70kg | ||
06 tháng 5 | 16:00 – 19:00 | Bán kết - Đối kháng Nam 50kg |
Bán kết - Đối kháng Nữ 45kg | ||
Bán kết - Đối kháng Nữ 50kg | ||
Bán kết - Đối kháng Nam 55kg | ||
07 tháng 5 | 16:00 – 19:00 | Vòng loại - Đối kháng Nữ 55kg |
Vòng loại - Đối kháng Nam 60kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nữ 60kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 70kg | ||
08 tháng 5 | 16:00 – 18:30 | Chung kết - Đối kháng Nam 50kg |
Chung kết - Đối kháng Nữ 45kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nữ 50kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nam 55kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nữ 55kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nam 60kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nữ 60kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nam 65kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nam 70kg | ||
18:30 - 19:00 | LỄ TRAO GIẢI CÁC NỘI DUNG ĐỐI KHÁNG |
Kết quả
Nam
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
![]() |
8.25 |
![]() |
7.75 |
![]() |
7.67 |
![]() |
7.42 |
![]() |
7.33 |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
![]() |
7.83 |
![]() |
7.82 |
![]() |
7.50 |
![]() |
7.08 |
![]() |
6.83 |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
![]() |
7.99 |
![]() |
7.66 |
![]() |
7.33 |
![]() |
6.83 |
![]() |
6.74 |
Nữ
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
![]() |
8.50 |
![]() |
8.47 |
![]() |
8.42 |
![]() |
7.42 |
![]() |
7.33 |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
Vận động viên | Thứ hạng |
---|---|
![]() |
8.75 |
![]() |
8.33 |
![]() |
8.08 (1.54) |
![]() |
8.08 (1.36) |
![]() |
7.83 |
Các huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đối kháng 50 kg | Robin Sornito Catalan![]() |
Ade Permana![]() |
Nguyễn Quang Luân![]() |
Sovan Nang![]() | |||
Đối kháng 55 kg | Nget Deb![]() |
Ariel Lee Biadno Lampacan![]() |
Obaja Halomoan Sianturi![]() |
Hoàng Phúc Thuận![]() | |||
Đối kháng 60 kg | Chet Chon![]() |
Kamal Maulansyah![]() |
Đặng Văn Thắng![]() |
Phillip Delarmino![]() | |||
Đối kháng 65 kg | Huỳnh Văn Cường![]() |
Yudi Cahyadi![]() |
Ryan Tarang Jakiri![]() |
Latsasak Souliyavong![]() | |||
Đối kháng 70 kg | Ngô Đức Mạnh![]() |
Damsoumphone Khieosavath![]() |
Samuel Frekson Wouw![]() |
Godwin Amos Langbayan![]() | |||
Mẫu đơn tay trần | Kongngern Inthisarn![]() |
Pech Ponler![]() |
Dzaky Fadhlurrohman![]() |
Khant Lun Zaw![]() | |||
Mẫu chắn Bamboo đơn | Kim Titsovathanak![]() |
Mark James Lacao![]() |
Gema Nur Arifin![]() |
Annaosone Vannalatha![]() | |||
Mẫu Spirit Bokator đơn | Punleu Pichmorakoth![]() |
Alfadhila Ramadhan![]() |
Hlaing Chit Oo![]() |
Nalongkone Suttivanna![]() | |||
Mẫu đơn Phkak | Ey Sam Oun![]() |
Yazid Hanifam Kurniawan![]() |
Antt Bwere Nyein![]() |
Philavanh Chanthakaly![]() | |||
Duo - Biểu diễn nhóm (đôi) | ![]() Gema Nur Arifin Yazid Hanifam Kurniawan |
![]() Kim Titsovathanak Yim Vutha |
![]() Khamkak Sivongxay Kittizin Inthavong |
![]() Aung Pyae Sone Khant Loon Zaw | |||
Nhóm tay trần | ![]() Tedi Hidayat Sendiagi Putra Moch Martin Ramadhan |
![]() Pech Ponler Ok Riththeany Yim Vutha |
![]() Aidin Sitthinoy Sommay Phangnivong Thongkhoun Vongphakdy |
![]() James Al Mayagma Rick Luarez Ortega Zandro Fred Cruz Jizmundo |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đối kháng 45 kg | Phạm Thị Phương![]() |
Leang Sreynith![]() |
Rhichein Yosorez![]() |
Miftahul Jannah![]() | |||
Đối kháng 50 kg | Nguyễn Thị Thanh Tiền![]() |
Alyssa Mallari![]() |
Sok Bunheourn![]() |
Diana Ratna Dewi![]() | |||
Đối kháng 55 kg | Nguyễn Thị Tuyết Mai![]() |
Mariane Bantasan Mariano![]() |
Sok Samphors![]() |
Selviah Pertiwi![]() | |||
Đối kháng 60 kg | Trần Võ Song Thương![]() |
Meri Bulaong![]() |
Jom Thitphavong![]() |
Maylen Christy Aupe![]() | |||
Mẫu đơn tay trần | Yuos Sanchana![]() |
Rhichein Yosorez![]() |
Somvang Maneesang![]() |
Dwi Jayanti![]() | |||
Mẫu chắn Bamboo đơn | Angel Guen Alcances Derla![]() |
Puth Chanchhorvy![]() |
Daslya Anggraini![]() |
Myat Noe Wai![]() | |||
Mẫu Spirit Bokator đơn | Mao Leakena![]() |
Nilar Soe Oo![]() |
Alyssa Mallari![]() |
Riana Oktavia![]() | |||
Mẫu đơn Phkak | Sivesien Sin![]() |
Thein Gi Win Kyaw![]() |
Mitz Jude Lagura Jalandoni![]() |
Inthila Boutsingkham![]() | |||
Nhóm tay trần | ![]() Riana Oktavia Riva Hijriah Eny Tri Susilowati |
![]() Chanchhorvy Puth Safira Sen Sanhchana Yuos |
![]() Angel Gwen Alcances Derla Jessa Pitulan Dela Cruz Shara Julia David Jizmundo |
![]() Myat Noe Wai Thein Gi Win Kyaw Wutt Yee Oo |
- Hỗn hợp
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
1 Nữ, 2 Nam - Biểu diễn nhóm | ![]() Antt Bwere Nyein Nilar Soe Oo Paing Zayar Phyo |
![]() Ey Sam Oun Pichmorakoth Punleu Safira Sen |
![]() Daokham Bouapha Khamser Va Koneta Chanheuangseng |
![]() Deslya Anggraini Moch Martin Ramadhan Sendiagi Putra |
Tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 8 | 3 | 19 |
2 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 9 |
3 | ![]() | 3 | 5 | 12 | 20 |
4 | ![]() | 2 | 6 | 8 | 16 |
5 | ![]() | 1 | 2 | 6 | 9 |
6 | ![]() | 1 | 0 | 10 | 11 |
Tổng số (6 đơn vị) | 21 | 21 | 42 | 84 |
Tham khảo
- ^ “Sách kĩ thuật môn Kun Bokator tại Sea Games 32”. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2023.