Thể dục dụng cụ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Thể dục dụng cụ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Olympic Marquee |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Ngày | Thể dục nghệ thuật: 6 – 9 tháng 5 năm 2023 Thể dục Aerobic: 12 – 14 tháng 5 năm 2023 |
Thể dục dụng cụ là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, được tổ chức từ ngày 6 đến 14 tháng 5 năm 2023 tại Nhà thi đấu Olympic Marquee, Phnôm Pênh, Campuchia.[1]
Với nội dung thể dục Aerobic (nhịp điệu) tổ chức cả nội dung cho nam và nữ, trong khi ở nội dung thể dục nghệ thuật, chỉ có các nội dung cho nam được tổ chức.
Ngoại trừ nước chủ nhà, các vận động viên thể dục nghệ thuật chỉ có thể tham gia ở 2 nội dung tranh huy chương cá nhân, bên cạnh các nội dung toàn năng.
Ngày thi đấu
Lịch thi đấu cụ thể các nội dung của môn Thể dục dụng cụ:
- Thể dục Nghệ thuật: 8 – 9 tháng 5 năm 2023
- Thể dục Aerobic: 12 – 14 tháng 5 năm 2023
Nội dung thi đấu
Các môn Thể dục sẽ tổ chức thi đấu 13 nội dung. Bao gồm:
- Thể dục Nghệ thuật: Đồng đội, Vô địch Toàn năng, Nhảy chống, Ngựa vòng, Vòng treo, Xà kép, Xà đơn, Xà lệch
- Thể dục Aerobic: Cá nhân nam, cá nhân nữ, đôi nam nữ, Nhóm 3 người, Nhóm 5 người
Chương trình thi đấu
Thể dục Nghệ Thuật
Ngày | Giờ | Giới tính | Sự kiện |
---|---|---|---|
08/05 | 10:00 - 18:30 | Nam | Chung kết Đồng đội, Vô địch Toàn năng |
19:00 - 20:00 | Trao huy chương Đồng đội, Vô địch Toàn năng | ||
09/05 | 14:00 - 17:00 | Nam | Chung kết Nhảy chống, Ngựa vòng, Vòng treo |
Nam | Trao huy chương Nhảy chống, Ngựa vòng, Vòng treo | ||
17:30 - 19:30 | Nam | Chung kết Xà kép, Xà đơn, Xà lệch | |
Trao huy chương Xà kép, Xà đơn, Xà lệch |
Thể dục Aerobic
Ngày | Giờ | Giới tính | Sự kiện |
---|---|---|---|
13/05 | 10:00 - 11:00 | Nữ/Nam | Chung kết cá nhân nam Chung kết cá nhân nam |
11:30 - 12:00 | Chung kết nhóm 3 người | ||
12:30 - 13:00 | Trao huy chương cá nhân nam | ||
13:00 - 13:30 | Trao huy chương nhóm 3 người | ||
14/05 | 10:00 - 10:30 | Nữ/Nam | Chung kết đôi nam nữ |
11:00 - 11:30 | Chung kết nhóm 5 người | ||
13:30 - 14:00 | Trao huy chương đôi nam nữ | ||
14:00 - 14:30 | Trao huy chương nhóm 5 người |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 13 |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 8 |
3 | ![]() | 0 | 6 | 0 | 6 |
4 | ![]() | 0 | 1 | 3 | 4 |
5 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
6 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | ![]() | 0 | 0 | 5 | 5 |
Tổng số (7 đơn vị) | 13 | 13 | 13 | 39 |
Các huy chương
Aerobic
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Men's individual | Phan Thế Gia Hiển![]() |
Chanokpon Jiumsukjai![]() |
Has Sokhor![]() |
Women's individual | Trần Hà Vi![]() |
Chawisa Intakul![]() |
Charmaine Dolar![]() |
Mixed pair | ![]() Lê Hoàng Phongo Trần Ngọc Thúy Vi |
![]() Sreypov Mo |
![]() Carl Joshua Tangonan Charmaine Estaras Dolar |
Mixed trio | ![]() Hoàng Gia Bảo Lê Hoàng Phong Nguyễn Chế Thanh |
![]() Worranittha Meesuparoon Supatsorn Watcharaporn Panyaroj Watthong |
![]() Choeun Chanbory Nget Tola Trorn Bunthoeun |
Mixed group | ![]() Vương Hoài An Lê Hoàng Phong Nguyễn Chế Thanh Trần Ngọc Thuý Vi Nguyễn Việt Anh |
![]() Chanokpon Jiumsukjai Supatsorn Watcharaporn Panyaroj Watthong Nattawut PimPa Chawisa Intakul |
![]() Chhuon Sovanpanha Dim Ornthida Mo Sreypov Nem Sokheng Siv Chantha |
Artistic
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Team all-around | ![]() Lê Thanh Tùng Đinh Phương Thành Đặng Ngọc Xuân Thiện Văn Vĩ Lương Nguyễn Văn Khánh Phong Trịnh Hải Khang |
![]() Carlos Yulo Ivan Cruz Jan Timbang Justine de Leon Juancho Besana Jhon Santillan |
![]() Muhammad Sharul Aimy Luqman Al-Hafiz Zulfa Ng Chun Chen Muhammad Syakir Aiman Subri Ally Hamuda Abdullah |
Individual all-around | Carlos Yulo![]() |
Lê Thanh Tùng![]() |
Đinh Phương Thành![]() |
Floor | John Ivan Cruz![]() |
Tikumporn Surintornta![]() |
Joseph Judah Hatoguan![]() |
Pommel horse | Đặng Ngọc Xuân Thiện![]() |
Kaeson Lim Jun Yi![]() |
Muhammad Sharul Aimy![]() |
Rings | Nguyễn Văn Khánh Phong![]() |
Carlos Yulo![]() |
Ally Hamuda Abdullah![]() |
Vault | Juancho Besana![]() |
Tikumporn Surintornta![]() |
Trịnh Hải Khang![]() |
Parallel bars | Carlos Yulo![]() |
Đinh Phương Thành![]() |
Ng Chun Chen![]() |
Horizontal bar | Đinh Phương Thành![]() |
Abiyurafi![]() |
Luqman Al-Hafiz Zulfa![]() |
Tham khảo
- ^ “Sách kĩ thuật môn Thể dục dụng cụ”. SEA Games 32 - Cambodia 2023. Truy cập 25 tháng 4 năm 2023.