ASB Classic 2019 - Đơn nữ
ASB Classic 2019 - Đơn nữ Vô địch Julia GörgesÁ quân Bianca Andreescu Tỷ số chung cuộc 2–6, 7–5, 6–1 Số tay vợt 32 (4 Q / 4 WC ) Số hạt giống 8
← 2018 ·
WTA Auckland Open
· 2020 →
Julia Görges là đương kim vô địch và bảo vệ tahfnh công danh hiệu, đánh bại Bianca Andreescu trong trận chung kết, 2–6, 7–5, 6–1.
Đây là lần đầu tiên kể từ sau năm 2006, không có tay vợt New Zealand nào được vào vòng đấu chính, khi tất cả ba tay vợt được đặc cách đều đến từ Hoa Kỳ.[ 1]
Hạt giống
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Nửa trên
Nửa dưới
Vòng 1
Vòng 2
Tứ kết
Bán kết
5
B Strýcová
6
65
6
T Townsend
2
77
3
5
B Strýcová
3
3
WC
A Anisimova
6
3
WC
A Anisimova
6
6
Q
J Čepelová
2
0r
WC
A Anisimova
3
6
4
V Kužmová
6
77
V Kužmová
6
2
6
T Zidanšek
2
63
V Kužmová
7
5
6
S Kenin
7
2
6
S Kenin
5
7
3
4
P Martić
5
6
2
V Kužmová
1
66
8
A Van Uytvanck
4r
2
J Görges
6
78
Q
B Schoofs
3
Q
B Schoofs
77
4
4
E Bouchard
6
6
E Bouchard
65
6
6
M Brengle
3
3
E Bouchard
6
3
66
M Barthel
6
77
2
J Görges
3
6
78
Q
S Soler Espinosa
2
61
M Barthel
4
4
J Larsson
0
4
2
J Görges
6
6
2
J Görges
6
6
Vòng loại
Hạt giống
Laura Siegemund (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn )
Claire Liu (Vòng 2)
Ysaline Bonaventure (Vòng 2)
Jil Teichmann (Vòng 1)
Bianca Andreescu (Vượt qua vòng loại)
Han Xinyun (Vòng 1)
Arina Rodionova (Vòng 1)
Danielle Lao (Vòng loại cuối cùng)
Vượt qua vòng loại
Thua cuộc may mắn
Laura Siegemund
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1
Vòng 2
Vòng loại cuối cùng
1
Laura Siegemund
6
6
Sabrina Santamaria
3
4
1
Laura Siegemund
4
6
6
Ellen Perez
6
4
0
Ellen Perez
6
6
Alexa Guarachi
2
4
1
Laura Siegemund
6
3
3
5
Bianca Andreescu
3
6
6
Varvara Flink
63
3
Jaimee Fourlis
77
6
Jaimee Fourlis
5
1
5
Bianca Andreescu
7
6
Kristína Kučová
2
0
5
Bianca Andreescu
6
6
Vòng loại thứ 2
Vòng loại thứ 3
Vòng 1
Vòng 2
Vòng loại cuối cùng
3
Ysaline Bonaventure
6
4
6
Katherine Sebov
4
6
3
3
Ysaline Bonaventure
5
6
65
Beatriz Haddad Maia
7
4
77
Beatriz Haddad Maia
3
6
6
Kaja Juvan
6
4
2
Beatriz Haddad Maia
66
2
Bibiane Schoofs
78
6
WC
Valentina Ivanov
4
6
6
WC
Paige Mary Hourigan
6
3
3
WC
Valentina Ivanov
4
0
Bibiane Schoofs
6
6
Bibiane Schoofs
6
6
7
Arina Rodionova
3
3
Vòng loại thứ 4
Vòng 1
Vòng 2
Vòng loại cuối cùng
4
Jil Teichmann
4
3
Sílvia Soler Espinosa
6
6
Sílvia Soler Espinosa
2
6
7
Alexandra Panova
6
4
5
Alexandra Panova
6
6
WC
Erin Routliffe
2
3
Sílvia Soler Espinosa
3
7
6
8
Danielle Lao
6
5
3
Asia Muhammad
6
1
6
Lesley Kerkhove
2
6
2
Asia Muhammad
7
1
61
8
Danielle Lao
5
6
77
Astra Sharma
3
6
67
8
Danielle Lao
6
3
79
Tham khảo
WTA Tour 2019
« 2018
2020 »
Grand Slam WTA Premier Mandatory WTA Premier 5 WTA Premier
Brisbane (S , D )
Sydney (S , D )
St. Petersburg (S, D)
Doha (S, D)
Charleston (S, D)
Stuttgart (S, D)
Birmingham (S, D)
Eastbourne (S , D )
San Jose (S, D)
Trịnh Châu (S, D)
Osaka (S, D)
Moscow (S, D)
WTA International
Auckland (S , D )
Thâm Quyến (S, D)
Hobart (S, D)
Hua Hin (S, D)
Budapest (S, D)
Acapulco (S , D )
Monterrey (S, D)
Bogotá (S, D)
Lugano (S, D)
İstanbul (S, D)
Prague (S, D)
Rabat (S, D)
Nuremberg (S, D)
Strasbourg (S, D)
's-Hertogenbosch (S , D )
Nottingham (S, D)
Santa Ponsa (S, D)
Bucharest (S, D)
Lausanne (S, D)
Jūrmala (S, D)
Palermo (S, D)
Washington D.C. (S, D)
New York City (S, D)
Hiroshima (S, D)
Nam Xương (S, D)
Quảng Châu (S, D)
Seoul (S, D)
Tashkent (S, D)
Linz (S, D)
Thiên Tân (S, D)
Luxembourg City (S, D)
Đội tuyển
Fed Cup
Nhóm Thế giới I
Nhóm Thế giới II
Play-off WG I
Play-off WG II
châu Mỹ
châu Á/châu Đại Dương
châu Âu/châu Phi
WTA Elite Trophy, Châu Hải (S, D)
WTA Finals, Thâm Quyến (S, D)
The article is a derivative under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License .
A link to the original article can be found here and attribution parties here
By using this site, you agree to the Terms of Use . Gpedia ® is a registered trademark of the Cyberajah Pty Ltd