Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1966
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1966 được tổ chức ở Bangkok, Thái Lan từ 10 tháng 12 đến 20 tháng 12 năm 1966.
Huy chương giành được
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Myanmar Maung Aye Maung Khin Maung Lay Tin Aung Pu Ba Han Thein Hla Htay Hla Kyi Hla Pe Hla Shwe Kay Kyaw Thaung Maung Maung Ohn Pe Soe Myint Suk Bahadur Than Lwin Thein Aung Tin Aye Maung Tin Han Win Kyi |
Iran (IRI) Aziz Asli Fariborz Esmaeili Parviz Ghelichkhani Ali Jabbari Jalal Talebi Hamid Jasemian Akbar Eftekhari Faramarz Zelli Gholam Hossein Farzami Goudarz Habibi Hamid Aminikhah Hamid Shirzadegan Hassan Habibi Homayoun Behzadi Mehrab Shahrokhi Mohammad Ranjbar Mostafa Arab Parviz Mirzahassan Abdollah Saedi |
Nhật Bản (JPN) Ogi Aritatsu Katayama Hiroshi Matsumoto Ikuo Kamamoto Kunishige Miyamoto Masakatsu Watanabe Masashi Sugiyama Ryuichi Yaegashi Shigeo Mori Takaji Miyamoto Teruki Yamaguchi Yoshitada Kami Hisao Suzuki Ryozo Imanishi Kazuo Hamazaki Masahiro Kada Shio Kimura Takeo Kuwahara Yasuyuki Yokoyama Kenzo |
Đội
Kết quả
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Pld | W | D | L | GF | GA | GAV | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4.000 | 3 |
Miến Điện | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2.000 | 3 |
Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.000 | 0 |
Bảng B
Đội | Pld | W | D | L | GF | GA | GAV | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 3.000 | 6 |
Iran | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 1.750 | 4 |
Ấn Độ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 0.571 | 2 |
Malaysia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0.200 | 0 |
Bảng C
Đội | Pld | W | D | L | GF | GA | GAV | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Indonesia | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 6.000 | 5 |
Singapore | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 1.333 | 3 |
Việt Nam Cộng hòa | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | 0.333 | 3 |
Trung Hoa Dân Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | 0.625 | 1 |
Tứ kết
Bảng A
Đội | Pld | W | D | L | GF | GA | GAV | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 5.000 | 4 |
Singapore | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | 0.600 | 2 |
Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0.143 | 0 |
Bảng B
Đội | Pld | W | D | L | GF | GA | GAV | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miến Điện | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1.500 | 3 |
Iran | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1.000 | 2 |
Indonesia | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0.667 | 1 |
Vòng loại trực tiếp
Tứ kết | Tranh huy chương vàng | |||||
18 tháng 12 | ||||||
Nhật Bản | 0 | |||||
19 tháng 12 | ||||||
Iran | 1 | |||||
Iran | 0 | |||||
18 tháng 12 | ||||||
Miến Điện | 1 | |||||
Miến Điện | 2 | |||||
Singapore | 0 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
20 tháng 12 | ||||||
Nhật Bản | 2 | |||||
Singapore | 0 |
Bán kết
Tranh huy chương đồng
Tranh huy chương vàng
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1966 Myanmar Lần thứ nhất |