Sân vận động José Alvalade
Tên đầy đủ | Estádio José Alvalade (Sân vận động José Alvalade) |
---|---|
Vị trí | Lisbon, Bồ Đào Nha |
Tọa độ | 38°45′40,3″B 9°9′38,82″T / 38,75°B 9,15°T |
Giao thông công cộng | Verde Amarela tại Campo Grande |
Chủ sở hữu | Sporting Clube de Portugal |
Sức chứa | 50.095 |
Kỷ lục khán giả | 50.046 vs Real Madrid[1] (22 tháng 11 năm 2016) |
Kích thước sân | 105 x 68 m |
Mặt sân | Cỏ |
Công trình xây dựng | |
Khởi công | 2003 |
Khánh thành | 6 tháng 8 năm 2003 |
Chi phí xây dựng | 105 triệu Euro |
Kiến trúc sư | Tomás Taveira |
Bên thuê sân | |
Sporting Clube de Portugal (2003–nay) Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha (các trận đấu được lựa chọn) |
Sân vận động José Alvalade (tiếng Bồ Đào Nha: Estádio José Alvalade) là một sân vận động bóng đá ở Lisbon, Bồ Đào Nha, là sân nhà của Sporting Clube de Portugal. Sân được xây dựng liền kề với địa điểm của sân vận động cũ. Sân vận động được đặt theo tên của José Alvalade, người sáng lập và là thành viên câu lạc bộ đầu tiên của Sporting CP vào đầu thế kỷ XX.
Nguồn gốc
Sân vận động José Alvalade trước đó được khánh thành vào ngày 10 tháng 6 năm 1956.[2] Với việc Bồ Đào Nha giành quyền đăng cai Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004, các sân vận động ở Bồ Đào Nha cần được cải tạo, nên sân vận động cũ đã bị phá hủy vào năm 2003 để nhường chỗ cho sân vận động mới.
Lịch sử
Sân vận động là trung tâm của khu liên hợp có tên là Alvalade XXI, do kiến trúc sư người Bồ Đào Nha Tomás Taveira thiết kế, bao gồm một trung tâm mua sắm có tên Alvaláxia với rạp chiếu phim 12 màn hình, câu lạc bộ sức khỏe, bảo tàng của câu lạc bộ, gian hàng thể thao, phòng khám, và Tòa nhà văn phòng. Khu phức hợp này có tổng chi phí là 162 triệu euro, trong đó sân vận động chiếm gần 121 triệu euro. Ở bên ngoài, sân vận động được lát gạch nhiều màu. Ghế cũng được sắp xếp theo kiểu phối màu ngẫu nhiên.
Sân được UEFA xếp vào loại sân vận động 4 sao, giúp sân có thể tổ chức các trận chung kết của các sự kiện lớn của UEFA. Sân vận động - dự kiến ban đầu chỉ chứa 40.000 khán giả vào bất kỳ thời điểm nào - có sức chứa 50.095 chỗ ngồi[3] và được thiết kế âm học để làm nơi tổ chức các buổi hòa nhạc lớn. Sân vận động cũng có tổng cộng 1.315 chỗ đậu xe ngầm, trong đó có 30 chỗ dành cho khán giả khuyết tật.
Sân vận động mới chính thức khánh thành vào ngày 6 tháng 8 năm 2003 khi Sporting thi đấu và đánh bại Manchester United với tỷ số 3–1. Sân vận động đã tổ chức năm trận đấu của Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004, một trong số đó là trận bán kết giữa Bồ Đào Nha và Hà Lan, mà Bồ Đào Nha đã giành chiến thắng 2–1. Sân cũng tổ chức trận chung kết Cúp UEFA 2005 giữa Sporting và CSKA Moskva, CSKA Moskva đã giành chiến thắng 3–1.
Sau nhiều năm đối phó với mặt sân kém chất lượng, ban đầu ban lãnh đạo Sporting quyết định lắp đặt sân cỏ nhân tạo cho mùa giải 2011-12, nhưng quyết định này sau đó đã bị bỏ để sử dụng ánh sáng nhân tạo.[cần dẫn nguồn]
Nơi đây sẽ tổ chức một số trận đấu của vòng tứ kết và bán kết sắp tới của giai đoạn vòng đấu loại trực tiếp UEFA Champions League 2019-20.
Các trận đấu đáng chú ý
Trận đấu đầu tiên
Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Ngày | ||
---|---|---|---|---|---|
Sporting CP | 3–1 | Manchester United | 6 tháng 8 năm 2003 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
Đội #1 | Đội #2 | Ngày | Khán giả | Vòng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 5–0 | Bulgaria | 14 tháng 6 năm 2004 | 31.652 | Vòng bảng | ||
Tây Ban Nha | 0–1 | Bồ Đào Nha | 20 tháng 6 năm 2004 | 47.491 | Vòng bảng | ||
Đức | 1–2 | Cộng hòa Séc | 23 tháng 6 năm 2004 | 46.849 | Vòng bảng | ||
Pháp | 0–1 | Hy Lạp | 25 tháng 6 năm 2004 | 45.390 | Tứ kết | ||
Bồ Đào Nha | 2–1 | Hà Lan | 30 tháng 6 năm 2004 | 46.679 | Bán kết |
Chung kết Cúp UEFA 2005
Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Ngày | Khán giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Sporting CP | 1–3 | CSKA Moskva | 18 tháng 5 năm 2005 | 47.085 |
Các trận đấu quốc tế khác
Đội #1 | Đội #2 | Ngày | Khán giả | Giải đấu | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 7–1 | Nga | 13 tháng 10 năm 2004 | 44.258 | Vòng loại World Cup 2006 | Trận thua đậm nhất từ trước đến nay của Nga | ||
Bồ Đào Nha | 4–0 | Bỉ | 24 tháng 3 năm 2007 | 48.009 | Vòng loại Euro 2008 | Trận thắng tại giải đấu chính thức đầu tiên trước Bỉ | ||
Bồ Đào Nha | 1–1 | Serbia | 12 tháng 9 năm 2007 | 47.000 | Vòng loại Euro 2008 | |||
Bồ Đào Nha | 2–3 | Đan Mạch | 10 tháng 9 năm 2008 | 33.406 | Vòng loại World Cup 2010 | Trận thua tại giải đấu chính thức đầu tiên trước Đan Mạch | ||
Bồ Đào Nha | 1–1 | Israel | 11 tháng 10 năm 2013 | 48.317 | Vòng loại World Cup 2014 | |||
Bồ Đào Nha | 0–1 | Pháp | 4 tháng 9 năm 2015 | 39.853 | Giao hữu | |||
Bồ Đào Nha | 3–0 | Luxembourg | 12 tháng 10 năm 2019 | 47.308 | Vòng loại Euro 2020 | |||
Bồ Đào Nha | 0–0 | Tây Ban Nha | 7 tháng 10 năm 2020 | 2.433* | Giao hữu | Trận đấu đầu tiên diễn ra ở Bồ Đào Nha với người hâm mộ trên khán đài, trong đại dịch COVID-19 | ||
Bồ Đào Nha | 3–0 | Thụy Điển | 14 tháng 10 năm 2020 | 5.000 | UEFA Nations League 2020-21 |
Phân bố chỗ ngồi
- Ghế dành cho Người khuyết tật – 50
- Ghế Skybox – 1.542
- Ghế VIP và hạng thương gia – 1.968
- Ghế Tribune – 100
- Ghế công cộng (Tầng A) – 24.261
- Ghế công cộng (Tầng B) – 21.970
- Ghế báo chí – 204
Giao thông
Sân vận động được phục vụ bởi ga Campo Grande[4] của Tàu điện ngầm Lisbon và một bến xe buýt do một số công ty phục vụ. Segunda Circular, một đường vành đai chính của Lisbon, chạy gần đó và có thể đến sân vận động qua lối ra Sân vận động Alvalade. Có một số bãi đậu xe xung quanh sân vận động.
Sân cách sân vận động lớn nhất Lisbon, Sân vận động Ánh sáng, sân nhà của đối thủ S.L. Benfica, một khoảng cách tương đối ngắn (3 km).
Tham khảo
- ^ Group, Global Media (ngày 22 tháng 11 năm 2016). “Sporting-Real: recorde de assistência em Alvalade”. ojogo.pt.
- ^ “A inauguração do Estádio José Alvalade em 1956”. Torcida Verde. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2020.
- ^ “Archived copy”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2016.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)
- ^ “Google Maps”. Google Maps.
Liên kết ngoài
Bản mẫu:Sporting CP