Ԅ

Chữ Kirin Komi Zje
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

Komi Zje (Ԅ ԅ, chữ nghiêng: Ԅ ԅ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Molodtsov, một biến thể của bảng chữ cái Kirin. Nó chỉ được sử dụng trong chữ viết của tiếng Komi.

Cách phát âm của chữ cái này là [zʲ].[1]

Các chữ cái liên quan và các ký tự tương tự khác

  • З́ з́: Chữ Kirin Zje
  • З з: Chữ Kirin Ze

Mã máy tính

Kí tự Ԅ ԅ
Tên Unicode CYRILLIC CAPITAL LETTER
KOMI ZJE
CYRILLIC SMALL LETTER
KOMI ZJE
Mã hóa ký tự decimal hex decimal hex
Unicode 1284 U+0504 1285 U+0505
UTF-8 212 132 D4 84 212 133 D4 85
Tham chiếu ký tự số Ԅ Ԅ ԅ ԅ


Tham khảo

  1. ^ “Archaic Komi Cyrillic characters for the BMP of the UCS” (PDF) (bằng tiếng Anh). 9 tháng 6 năm 2000. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 22 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2017.