Ԉ
Đừng nhầm lẫn với chữ cái Trung Quốc
几 .
Chữ Kirin Komi Lje Hệ chữ Kirin Mẫu tự Slav Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav Ӑ А̄ А̊ А̃ Ӓ Ӓ̄ Ә Ә́ Ә̃ Ӛ Ӕ Ғ Г̧ Г̑ Г̄ Ҕ Ӻ Ӷ Ԁ Ԃ Ꚃ Ꚁ Ꚉ Ԫ Ԭ Ӗ Е̄ Е̃ Ё̄ Є̈ Ӂ Җ Ꚅ Ӝ Ԅ Ҙ Ӟ Ԑ Ԑ̈ Ӡ Ԇ Ӣ И̃ Ҋ Ӥ Қ Ӄ Ҡ Ҟ Ҝ Ԟ Ԛ Ӆ Ԯ Ԓ Ԡ Ԉ Ԕ Ӎ Ӊ Ң Ԩ Ӈ Ҥ Ԣ Ԋ О̆ О̃ О̄ Ӧ Ө Ө̄ Ӫ Ҩ Ԥ Ҧ Р̌ Ҏ Ԗ Ҫ Ԍ Ꚑ Ҭ Ꚋ Ꚍ Ԏ У̃ Ӯ Ӱ Ӱ́ Ӳ Ү Ү́ Ұ Х̑ Ҳ Ӽ Ӿ Һ Һ̈ Ԧ Ꚕ Ҵ Ꚏ Ҷ Ӵ Ӌ Ҹ Ꚓ Ꚗ Ꚇ Ҽ Ҿ Ы̆ Ы̄ Ӹ Ҍ Э̆ Э̄ Э̇ Ӭ Ӭ́ Ӭ̄ Ю̆ Ю̈ Ю̈́ Ю̄ Я̆ Я̄ Я̈ Ԙ Ԝ Ӏ
Ký tự cổ
Danh sách mẫu tự Kirin
Chữ ghép Kirin
Komi Lje (Ԉ ԉ, chữ nghiêng: Ԉ ԉ ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Molodtsov, một biến thể của bảng chữ cái Kirin . Nó chỉ được sử dụng trong chữ viết của tiếng Komi vào những năm 1920.[1] Nó tương đương với chữ cái Kirin Lje (Љ љ). Một số dạng của nó tương tự như chữ cái 几 trong tiếng Trung Quốc .
Mã máy tính
Kí tự
Ԉ
ԉ
Tên Unicode
CYRILLIC CAPITAL LETTER KOMI LJE
CYRILLIC SMALL LETTER KOMI LJE
Mã hóa ký tự
decimal
hex
decimal
hex
Unicode
1288
U+0508
1289
U+0509
UTF-8
212 136
D4 88
212 137
D4 89
Tham chiếu ký tự số
Ԉ
Ԉ
ԉ
ԉ
Xem thêm
Л л: Chữ Kirin El
Chữ Kirin trong Unicode
Tham khảo
The article is a derivative under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License .
A link to the original article can be found here and attribution parties here
By using this site, you agree to the Terms of Use . Gpedia ® is a registered trademark of the Cyberajah Pty Ltd