National Bank Open 2022 - Đơn nam
National Bank Open 2022 - Đơn nam Vô địch Pablo Carreño BustaÁ quân Hubert Hurkacz Tỷ số chung cuộc 3–6, 6–3, 6–3 Số tay vợt 56 (7 Q / 4 WC ) Số hạt giống 16
Pablo Carreño Busta là nhà vô địch, đánh bại Hubert Hurkacz trong trận chung kết, 3–6, 6–3, 6–3. Đây là danh hiệu Masters 1000 đầu tiên của Carreño Busta.
Daniil Medvedev là đương kim vô địch,[ 1] nhưng thua ở vòng 2 trước Nick Kyrgios .[ 2]
Đây là lần đầu tiên kể từ sau Indian Wells 1999, ba hạt giống hàng đầu của một giải ATP Masters 1000 thua ở trận đầu tiên.[ 3]
Hạt giống
8 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Nửa trên
Nhánh 1
Nhánh 2
Nửa dưới
Nhánh 3
Nhánh 4
Vòng loại
Hạt giống
Marcos Giron (Vượt qua vòng loại)
Fabio Fognini (Vượt qua vòng loại)
João Sousa (Vòng 1)
James Duckworth (Vòng 1)
Adrian Mannarino (Vượt qua vòng loại)
Arthur Rinderknech (Vượt qua vòng loại)
Quentin Halys (Vòng loại cuối cùng, bỏ cuộc)
Hugo Gaston (Vượt qua vòng loại)
Kwon Soon-woo (Vòng loại cuối cùng)
Daniel Altmaier (Vòng loại cuối cùng)
Jack Draper (Vượt qua vòng loại)
Denis Kudla (Vòng 1)
Alexei Popyrin (Vòng loại cuối cùng)
Taro Daniel (Vòng loại cuối cùng)
Vượt qua vòng loại
Marcos Giron
Fabio Fognini
Benoît Paire
Hugo Gaston
Adrian Mannarino
Arthur Rinderknech
Jack Draper
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1
Vòng loại cuối cùng
1
Marcos Giron
77
6
Jason Kubler
64
3
1
Marcos Giron
6
610
6
13
Alexei Popyrin
4
712
1
Alt
Steven Diez
3
64
13
Alexei Popyrin
6
77
Vòng loại thứ 2
Vòng 1
Vòng loại cuối cùng
2
Fabio Fognini
6
6
Alt
Kelsey Stevenson
3
1
2
Fabio Fognini
6
4
6
10
Daniel Altmaier
3
6
2
WC
Jaden Weekes
3
4
10
Daniel Altmaier
6
6
Vòng loại thứ 3
Vòng 1
Vòng loại cuối cùng
3
João Sousa
3
62
Marc-Andrea Hüsler
6
77
Marc-Andrea Hüsler
3
6
1
Benoît Paire
6
3
6
Benoît Paire
6
6
12
Denis Kudla
4
4
Vòng loại thứ 4
Vòng 1
Vòng loại cuối cùng
4
James Duckworth
3
65
WC
Gabriel Diallo
6
77
WC
Gabriel Diallo
2
1r
8
Hugo Gaston
6
2
Michael Mmoh
0r
8
Hugo Gaston
3
Vòng loại thứ 5
Vòng 1
Vòng loại cuối cùng
5
Adrian Mannarino
7
78
Alt
Max Purcell
5
66
5
Adrian Mannarino
1
6
6
9
Kwon Soon-woo
6
4
3
Alt
Matthew Ebden
1
61
9
Kwon Soon-woo
6
77
Vòng loại thứ 6
Vòng 1
Vòng loại cuối cùng
6
Arthur Rinderknech
6
68
6
WC
Juan Carlos Aguilar
3
710
4
6
Arthur Rinderknech
6
6
14
Taro Daniel
4
4
WC
Liam Draxl
4
2
14
Taro Daniel
6
6
Vòng loại thứ 7
Vòng 1
Vòng loại cuối cùng
7
Quentin Halys
6
3
6
Ričardas Berankis
1
6
3
7
Quentin Halys
1r
11
Jack Draper
3
Alt
Roberto Marcora
3
0
11
Jack Draper
6
6
Tham khảo
Liên kết ngoài
Grand Slam ATP Tour Masters 1000 ATP Tour 500
Rotterdam (S , D )
Rio de Janeiro (S , D )
Dubai (S , D )
Acapulco (S , D )
Barcelona (S , D )
Halle (S , D )
Luân Đôn (S , D )
Hamburg (S , D )
Washington (S , D )
Bắc Kinh †
Astana (S , D )*
Tokyo (S , D )
Basel (S , D )
Viên (S , D )
ATP Tour 250
Adelaide 1 (S , D )
Melbourne (S , D )
Sydney (S , D )
Adelaide 2 (S , D )
Montpellier (S , D )
Pune (S , D )
Córdoba (S , D )
Buenos Aires (S , D )
Dallas (S , D )
Marseille (S , D )
Delray Beach (S , D )
Doha (S , D )
Santiago (S , D )
Houston (S , D )
Marrakesh (S , D )
Belgrade (S , D )
Estoril (S , D )
Munich (S , D )
Geneva (S , D )
Lyon (S , D )
Rosmalen (S , D )
Stuttgart (S , D )
Eastbourne (S , D )
Mallorca (S , D )
Newport (S , D )
Båstad (S , D )
Gstaad (S , D )
Atlanta (S , D )
Kitzbühel (S , D )
Umag (S , D )
Los Cabos (S , D )
Winston-Salem (S , D )
Metz (S , D )
San Diego (S , D )*
Tel Aviv (S , D )*
Sofia (S , S )
Seoul (S , D )*
Florence (S , D )*
Gijón (S , D )*
Antwerp (S , D )
Stockholm (S , D )
Naples (S , D )*
Đội tuyển
The article is a derivative under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License .
A link to the original article can be found here and attribution parties here
By using this site, you agree to the Terms of Use . Gpedia ® is a registered trademark of the Cyberajah Pty Ltd